Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắn rứt


tourmenter; ronger; taler; bourreler
Lương tâm nó cắn rứt
sa conscience le talait
Bị cắn rứt vì hối hận
être bourrelé de remords
điều cắn rứt
tourment; ver rongeur; bourrèlement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.